Hãy thực hiện nghiên cứu của riêng bạn!

Do your own research!

Hãy làm nghiên cứu của riêng bạn!

The image below is a post from another English teacher. His list of extreme adjectives is great! However, he has made some mistakes. From the appearance of his profile, he looks like a native English speaker; but from the mistakes in the list he is not — his first language is most likely Spanish.

Bức ảnh bên dưới là bài viết của một giáo viên tiếng Anh khác. Danh sách tính từ cực đoan của anh ấy rất hay! Tuy nhiên, anh ấy có một số sai lầm. Theo lời kể của anh ấy, anh ấy trông giống như một người nói tiếng Anh bản địa; nhưng từ những sai lầm trong danh sách thì không phải vậy — ngôn ngữ đầu tiên của anh ấy rất có thể là tiếng Tây Ban Nha.

All English teachers make mistakes sometimes. Both non-native and native teachers! Make sure you research a word before you use it.

Tất cả các giáo viên tiếng Anh đôi khi mắc lỗi. Cả hai giáo viên không phải người bản xứ và bản xứ! Hãy chắc chắn rằng bạn nghiên cứu một từ trước khi bạn sử dụng nó.

Corrections

Đính chính

Cloudy ⛅ — 🕵❓ Obscure

Cloudy” is to describe when there are many clouds in the sky.

Cloudy” (đầy mây) là để mô tả nhiều mây trong bầu trời.

Obscure” is not! It can be used to describe concepts (tối nghĩa, mờ mịt), meanings & knowledge (hiếm được biết đến), people & places (không nổi tiếng; ít người biết đến). Its basic meaning is “hidden“.

Obscure” thì không! Nó có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm (tối nghĩa, mờ mịt), ý nghĩa & kiến thức (hiếm được biết đến), con người & địa điểm (không nổi tiếng; ít người biết đến). Ý nghĩa cơ bản nó là “ẩn giấu“.

Examples — Ví dụ

Cloudy — Đầy mây

✅ The sky is very cloudy today.

✅ Bầu trời hôm nay rất nhiều mây.

❌ The sky is obscure today.

❌ Bầu trời hôm nay obscure.


Obscure — Ẩn giấu

There aren’t any good examples to compare cloudy and obscure as adjectives because they are different.

Không có ví dụ hay nào để so sánh cloudyobscure như tính từ vì chúng khác nhau.

Of course, many words can be used metaphorically! But in this case, cloudy is not used this way.

Tất nhiên, nhiều từ được dùng theo nghĩa ẩn dụ! Nhưng trong trường hợp này, cloudy không được sử dụng.

✅ Dubstep used to be a very obscure genre.

✅ Dubstep từng là một thể loại rất ít người biết đến.

❌ Dubstep used to be a very cloudy genre.

❌ Dubstep từng là một thể loại rất nhiều mây.


“Obscure” as a verb — “Ẩn giấu” như một động từ (che khuất)

Obscure is also a verb, and is most commonly used in passive form.

Obscure (che khuất) cũng là một động từ, và thường được dùng nhất ở dạng thụ động.

✅ The beautiful mountain view is obscured by the clouds.

✅ Cảnh núi non tuyệt đẹp bị mây che khuất.

Her eyes were obscured by her long hair.

Đôi mắt của cô ấy bị che khuất bởi mái tóc dài.


Ugly 👹 — 🏡 Homely

Ugly” is “xấu xí”.

Ugly” là “xấu xí”.

Homely” is “giản dị”, just referring to the feeling of a home or a space.

Homely” là “giản dị”, chỉ để nói đến cảm giác về một ngôi nhà hay một không gian.

This word is an actual mistake, because it is not directly related to “ugly” at all.

Từ này là một sai lầm hoàn toàn, vì nó không liên quan trực tiếp đến “xấu xí” chút nào.


Energetic 🤸‍♀️⚡ — 🌟✨ Vibrant

Energetic” describes personality (năng động), behaviour (đầy nghị lực).

Energetic” mô tả đến nhân cách (năng động), hành vi (đầy nghị lực).

Vibrant” mainly refers to colour (rực rỡ) or description (sống động), but not usually to personality or behaviour.

Vibrant” chủ yếu đề cập đến màu sắc (rực rỡ) hay mô tả (sống động), nhưng không phải đến nhân cách hay hành vi.

Examples — Ví dụ

Energetic — Năng động

My brother is always playing volleyball, he is very energetic!

Anh trai tôi luôn chơi bóng chuyền, anh ấy rất energetic!

My brother is always playing volleyball, he is vibrant!

Anh trai tôi luôn chơi bóng chuyền, anh ấy vibrant!


Vibrant — Rực rỡ

✅ Your pink trainers (sneakers) are so vibrant! I could see you from 1 km away!

✅ Đôi giày thể thao màu hồng của bạn thật vibrant! Tôi có thể nhìn thấy bạn từ cách xa 1 km!

Your pink trainers (sneakers) are very energetic! I could see you from 1 km away!

❌ Đôi giày thể thao màu hồng của bạn very energetic! Tôi có thể nhìn thấy bạn từ cách xa 1 km!


Successful 🎯💪 — 🏆🥇💯 Triumphant

Success” and “triumphant” do not have the same meaning.

Thành công” và “chiến thắng” không có cùng ý nghĩa.

Successful” (thành công) can be on many different levels, including winning;

Successful” (thành công) có thể ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cả chiến thắng;

Triumphant” (chiến thắng) means you have won; There are no levels.

Triumphant” (chiến thắng) có nghĩa là bạn đã thắng; không có cấp độ.

Examples — Ví dụ

Successful — Thành công

✅ I was very successful in starting my own business.

✅ Tôi đã rất successful khi khởi nghiệp kinh doanh riêng.

❌ I was triumphant in starting my own business.

❌ Tôi đã triumphant khi khởi nghiệp kinh doanh riêng.


Triumphant — Chiến thắng

✅ He grinned triumphantly when he realized that he had won the race!

✅ Anh ấy đã cười triumphantly khi nhận ra mình đã thắng cuộc đua!

❌ He grinned very successfully when he realized that he had won the race!

❌ Anh ấy đã cười very successfully khi nhận ra mình đã thắng cuộc đua!


Final note

Ghi chú cuối cùng

Mr. Phong’s point of view is: any teacher can make mistakes — including Mr. Phong! — so it’s important that we ALSO do our own research; instead of blindly trusting someone just because they are a teacher.

Quan điểm của thầy Phong là: bất kỳ giáo viên nào cũng có thể mắc lỗi — trong đó có thầy Phong! — vì vậy điều quan trọng là chúng ta CŨNG phải tự nghiên cứu; thay vì mù quáng tin tưởng ai đó chỉ vì họ là giáo viên.

Also, sometimes an adjective fits some cases or nouns but not others!

Ngoài ra, đôi khi một tính từ phù hợp với một số trường hợp hay danh từ nhưng lại không phù hợp với những gì khác!

Leave a comment

Blog at WordPress.com.

Design a site like this with WordPress.com
Get started